--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-conditioned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-conditioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-conditioned
Phát âm : /'welk n'di nd/
+ tính từ
có tính tình tốt (người)
đang lành (vết thưng)
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
well-conditioned
:
có tính tình tốt (người)
+
nghi vệ
:
With pomp and ceremony
+
erst
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
+
logicalness
:
tính lôgic
+
claviceps purpurea
:
họ nấm cựa gà. (Cựa của lúa mạch, do nấm gây nên).