erst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erst
Phát âm : /ə:st/ Cách viết khác : (erstwhile) /'ə:stwail/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
once formerly at one time erstwhile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erst"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erst":
earshot erect ergot erst eruct - Những từ có chứa "erst":
cooperstown counterstain erst erstwhile hay haverst interstate interstellar interstice intersticed interstitial more...
Lượt xem: 391