neglectful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neglectful
Phát âm : /ni'gektful/
+ tính từ
- sao lãng, cẩu thả, không chú ý
- one should never be neglectful of one's duty
không bao giờ được sao lãng bổn phận
- one should never be neglectful of one's duty
- hờ hững
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
derelict delinquent remiss inattentive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neglectful"
- Những từ có chứa "neglectful":
neglectful neglectfulness
Lượt xem: 403