well-meant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-meant
Phát âm : /'welin'ten nd/ Cách viết khác : (well-meant) /'wel'ment/
+ tính từ
- với ý tốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
well-intentioned well-meaning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-meant"
Lượt xem: 388