well-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-made
Phát âm : /'wel'meid/
+ tính từ
- phát triển cân đối (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-made"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-made":
well-made well-meant well-minded - Những từ có chứa "well-made" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội hóa biết tay phở rợn mõ miến nội bánh bỏng bánh khảo bánh khoai more...
Lượt xem: 765