well-to-do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-to-do
Phát âm : /'welt 'du:/
+ tính từ
- khá gi, sung túc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comfortable easy prosperous well-fixed well-heeled well-off well-situated
Lượt xem: 636