welter-weight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: welter-weight
Phát âm : /'welt weit/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "welter-weight"
- Những từ có chứa "welter-weight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân hơi cân cất chặn giấy khối lượng quả cân phân tử lượng khệ nệ trọng lượng ném tạ more...
Lượt xem: 386