--

cân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân

+ noun  

  • Scale, balance
    • đặt lên cân
      to put (something) on a scale, to weigh (something)
    • cán cân
      a scale-beam
    • cán cân công lý
      the scales of justice
  • Weight
    • thêm vào cho nặng cân
      to add (something) to increase the weight
    • nhẹ cân
      to be light in weight
  • Catty (0,605kg)
  • Kilo
    • một cân đường
      a kilo of sugar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân"
Lượt xem: 569