wester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wester
Phát âm : /'west /
+ nội động từ
- xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây
- the wind is westering
gió xoay về phía tây
- the wind is westering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wester"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wester":
waster wester - Những từ có chứa "wester":
country and western midwestern nor'wester north-wester north-westerly north-western sou'wester south-wester south-westerly south-western more...
Lượt xem: 367