wharf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wharf
Phát âm : /w :f/
+ danh từ, số nhiều wharfs, wharves
- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu
+ ngoại động từ
- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wharf"
Lượt xem: 534