--

wheaten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheaten

Phát âm : /'wi:tn/

+ tính từ

  • (thuộc) lúa mì
    • wheaten flour
      bột mì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheaten"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wheaten"
    wheaten whiten
Lượt xem: 332