whiten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiten
Phát âm : /'waitn/
+ ngoại động từ
- làm trắng; làm bạc (tóc)
- sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
- mạ thiếc (kim loại)
+ nội động từ
- hoá trắng, trắng ra
- tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiten"
Lượt xem: 391