--

whiffet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiffet

Phát âm : /'wifit/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiffet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "whiffet"
    whiffet whippet
Lượt xem: 333