--

whippet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whippet

Phát âm : /'wipit/

+ danh từ

  • chó đua
  • (quân sự) xe tăng nhẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whippet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "whippet"
    whiffet whippet
Lượt xem: 287