whimsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimsy
Phát âm : /'wimzi/
+ danh từ
- (như) whim
- tính tình bất thường, tính đồng bóng
- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flightiness arbitrariness whimsicality whimsey capriciousness notion whim
Lượt xem: 723