whimsicality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimsicality
Phát âm : /,wimzi'k liti/ Cách viết khác : (whimsicalness) /'wimzik lnis/
+ danh từ
- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng
- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impishness mischievousness puckishness flightiness arbitrariness whimsy whimsey capriciousness
Lượt xem: 369