--

whirligig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whirligig

Phát âm : /'w :ligig/

+ danh từ

  • con cù, con quay
  • vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)
  • sự quay cuồng, sự xoay vần
    • the whirligig of time
      sự xoay vần của thế sự
    • the whirligig of life
      sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whirligig"
  • Những từ có chứa "whirligig" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bể dâu chuyển vần
Lượt xem: 437