roundabout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roundabout
Phát âm : /'raundəbaut/
+ tính từ
- theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
- to go by a roundabout route
đi bằng con đường vòng
- to go by a roundabout route
- quanh co
- a roundabout way of saying something
lối nói quanh co vè việc gì
- a roundabout way of saying something
- đẫy đà, to bép, mập mạp
+ danh từ
- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)
- vòng ngựa gỗ
- lời nói quanh co
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
- to lose on the swings what you make on the roundabouts
- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
devious circuitous carousel carrousel merry-go-round whirligig traffic circle circle rotary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roundabout"
- Những từ có chứa "roundabout" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường vòng quanh đi vòng
Lượt xem: 593