--

whiskers

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiskers

Phát âm : /'wisk z/

+ danh từ số nhiều

  • tóc mai dài (người)
  • râu, ria (mèo, chuột)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiskers"
Lượt xem: 377