beard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beard
Phát âm : /biəd/
+ danh từ
- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
- to laught in one's beard
- cười thầm
- to laugh at somebody's beard
- cười vào mặt ai
- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
- to pluck (take) by the beard
- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
- to speak in one's beard
- nói lúng búng
+ ngoại động từ
- đương đầu với, chống cư
- to beard the lion in his den
- vào hang hùm bắt cọp con
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
byssus face fungus whiskers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beard":
bard barred beard bearded berate beret berried berth bird board more... - Những từ có chứa "beard":
beard bearded beardless beardlessness beardown bluebeard crown-beard greybeard unbearded white-beard - Những từ có chứa "beard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
râu xồm râu hom hang chòm
Lượt xem: 1015