whistle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whistle
Phát âm : /'wisl/
+ danh từ
- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
- tiếng còi hiệu
- cái còi
- (thông tục) cổ, cuống họng
+ nội động từ
- huýt sáo; huýt còi, thổi còi
- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
+ ngoại động từ
- huýt sáo; huýt gió gọi
- to whistle a song
huýt sáo một bài hát
- to whistle a dog
huýt gió gọi chó
- to whistle a song
- to whistle for
- huýt gió để gọi
- to whistle past
- vèo qua (đạn)
- to shistle someone down the wind
- bỏ ri người nào
- you can whistle for it
- thôi không mong gì được đâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pennywhistle tin whistle whistling sing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whistle"
- Những từ có chứa "whistle":
steam whistle tin-whistle whistle whistle-stop whistler - Những từ có chứa "whistle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
còi huýt gió huýt tu huýt chúm rít
Lượt xem: 445