--

whoop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whoop

Phát âm : /hu:p/

+ thán từ

  • húp! (tiếng thúc ngựa)

+ danh từ

  • tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
    • whoops of joy
      những tiếng reo mừng
  • tiếng ho khúc khắc

+ nội động từ

  • kêu, la, reo, hò reo
  • ho khúc khắc
  • to whoop for
    • hoan hô
  • to whoop it up for
    • (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whoop"
Lượt xem: 681