whiff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiff
Phát âm : /wif/
+ danh từ
- (động vật học) cá bn
+ danh từ
- luồng, hi
- a whiff of air (smoke, wind)
một luồng không khí (khói, gió)
- he took up his pipe to have a few whiffs
anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
- a whiff of air (smoke, wind)
- (hàng hi) xuồng nhẹ
- (thông tục) điếu xì gà nhỏ
+ động từ
- phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
- to ra một mùi nhẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
puff puff of air sniff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiff"
Lượt xem: 606