--

weary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weary

Phát âm : /'wiəri/

+ tính từ

  • mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
    • weary in body and mind
      mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
  • chán, ngấy, chán ngắt
    • to be weary of someone's complaints
      chán về những lời than phiền của người nào

+ ngoại động từ

  • làm cho mỏi mệt
  • làm cho chán ngắt

+ nội động từ

  • trở nên mệt, mệt
  • to weary for
    • mong mỏi
      • to weary for love
        tương tư
  • to weary of
    • chán
      • to weary of doing something
        chán không muốn làm gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weary"
Lượt xem: 684