wickered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wickered
Phát âm : /'wik d/
+ tính từ
- đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
- wickered chair
ghế đan bằng liễu gai
- wickered bottle
chai bọc bằng liễu gai
- wickered chair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wickered"
Lượt xem: 313