--

whiskered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiskered

Phát âm : /'wisk d/

+ tính từ

  • có tóc mai dài (người)
  • có râu, có ria (mèo, chuột...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiskered"
Lượt xem: 296