lattice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lattice
Phát âm : /'lætis/
+ danh từ
- lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
- lattice window
cửa sổ mắt cáo
- lattice bridge
cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
- lattice window
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
latticework fretwork wicket grille
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lattice"
Lượt xem: 608