wide awake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wide awake
Phát âm : /'waid 'weik/
+ tính từ
- thức, tỉnh hẳn
- (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wide awake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wide awake":
wide awake wide-awake - Những từ có chứa "wide awake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảnh mắt quảng giao rộng him him hoác sâu rộng doạng ngoác đánh thức ngái ngủ more...
Lượt xem: 1660