--

hoác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoác

+  

  • Open wide
    • Hoác miệng ra mà ngáp
      To open one's mouth wide and yawn
    • Hoang hoác (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoác"
Lượt xem: 484