widely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widely
Phát âm : /'waidli/
+ phó từ
- nhiều, xa
- widely separated
cách xa nhau nhiều
- to differ widely in opinions
ý kiến khác nhau nhiều
- widely separated
- rộng r i, khắp ni
- it is widely known that...
khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
- it is widely known that...
- thưa, thưa thớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widely"
Lượt xem: 760