--

widower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widower

Phát âm : /'widou /

+ danh từ

  • người goá vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widower"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "widower"
    wader widower wither
  • Những từ có chứa "widower"
    grass-widower widower
  • Những từ có chứa "widower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    goá góa
Lượt xem: 789