wither
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wither
Phát âm : /'wi /
+ ngoại động từ
- làm héo, làm tàn úa; làm teo
- a withered arm
cánh tay bị teo
- a withered arm
- làm khô héo, làm cho héo hắt đi
- grief has withered his heart
những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
- grief has withered his heart
- làm cho bối rối
- to wither someone with a look
nhìn ai làm cho người ta bối rối
- to wither someone with a look
+ nội động từ
- héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
- héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fade shrivel shrivel up shrink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wither"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wither":
wader waiter water waterer watery weather weeder wether whether whither more... - Những từ có chứa "wither":
swither unwithered unwithering wither withering withers withershins - Những từ có chứa "wither" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phôi pha khô héo tàn tạ tàn lụi héo hắt lụi
Lượt xem: 581