wildcat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wildcat
Phát âm : /'waildk t/
+ tính từ
- liều, liều lĩnh
- a wildcat scheme
một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
- a wildcat scheme
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unauthorized unauthorised beast wolf savage brute wildcat well
Lượt xem: 565