--

savage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savage

Phát âm : /'sævidʤ/

+ tính từ

  • hoang vu, hoang dại
    • savage scene
      cảnh hoang vu
  • dã man, man rợ; không văn minh
    • savage life
      cuộc sống dã man
  • tàn ác
    • savage persecution
      sự khủng bố tàn ác
    • savage criticism
      sự phê bình gay gắt
  • (thông tục) tức giận, cáu kỉnh

+ danh từ

  • người hoang dã, người man rợ
  • người tàn bạo dã man, người độc ác

+ ngoại động từ

  • cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savage"
Lượt xem: 886