wind-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wind-gauge
Phát âm : /'windgeid / Cách viết khác : (wind-gauge) /'windgeid /
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái đo gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wind-gauge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wind-gauge":
windage wind-gage wind-gauge - Những từ có chứa "wind-gauge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng cách gió đặn quấn rắm gió bấc đầu gió gió đông Blowing dust and wind gió bụi more...
Lượt xem: 235