windage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windage
Phát âm : /'windid /
+ danh từ
- sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
- (quân sự) độ hở nòng
- (kỹ thuật) độ hở, khe hở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wind deflection wind exposure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "windage":
wantage windage wind-egg wind-gage wind-gauge
Lượt xem: 323