--

winding-frame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-frame

Phát âm : /'waindi freim/

+ danh từ

  • (nghành dệt) máy cuộn chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-frame"
Lượt xem: 229