winding-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-off
Phát âm : /'waindi ' :f/
+ danh từ
- sự tháo (dây, chỉ, sợi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-off"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winding-off":
winding-off winding-up - Những từ có chứa "winding-off" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 267