winding-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-up
Phát âm : /'waindi p/
+ danh từ
- sự lên dây (đồng hồ)
- sự thanh toán
- sự kết thúc (câu chuyện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-up"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winding-up":
winding-off winding-up - Những từ có chứa "winding-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 353