wine-cellar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wine-cellar
Phát âm : /'wain,s l /
+ danh từ
- hầm rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wine-cellar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wine-cellar":
wine-cellar wine-cooler - Những từ có chứa "wine-cellar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm rượu cần rượu nậm be hợp cẩn nhậu sủi tăm bầu rượu quỳnh tương more...
Lượt xem: 355