nhậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhậu+ verb
- to drink wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhậu":
nhau nhàu nhậu nhi nữ nhiêu nhiều nhiễu nhíu nhịu nhu more... - Những từ có chứa "nhậu":
nhậu nhậu nhẹt - Những từ có chứa "nhậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 387