wiry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiry
Phát âm : /'wai ri/
+ tính từ
- cứng (tóc)
- lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
- (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
- dẻo bền
- dẻo dai, gầy nhưng đanh người
- a wiry person
người dẻo dai
- a wiry person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wiry"
Lượt xem: 427