--

witching

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witching

Phát âm : /'wit i /

+ tính từ

  • (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
    • the witching time (hour) of night
      canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
  • có sức quyến rũ, làm say mê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witching"
Lượt xem: 242