--

bewitching

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewitching

Phát âm : /bi'witʃiɳ/

+ tính từ

  • làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewitching"
  • Những từ có chứa "bewitching" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuynh thành nghiêng
Lượt xem: 451