bewitching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewitching
Phát âm : /bi'witʃiɳ/
+ tính từ
- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
captivating enchanting enthralling entrancing fascinating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewitching"
- Những từ có chứa "bewitching" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuynh thành nghiêng
Lượt xem: 496