--

withal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withal

Phát âm : /wi' :l/

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại

+ giới từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
    • what shall he fill his belly withal?
      nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withal"
Lượt xem: 389