still
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: still
Phát âm : /stil/
+ tính từ
- im, yên, tĩnh mịch
- to stand still
đứng im
- a still lake
mặt hồ yên lặng
- to be in still meditation
trầm tư mặc tưởng
- to stand still
- làm thinh, nín lặng
- to keep a still tongue in one's head
làm thinh, nín lặng
- to keep a still tongue in one's head
- không sủi bọt (rượu, bia...)
- the still small voice
- tiếng nói của lương tâm
- still waters run deep
- (xem) deep
+ phó từ
- vẫn thường, thường, vẫn còn
- he is still here
nó vẫn còn ở đây
- he is still here
- tuy nhiên, ấy thế mà
- he is old and still he is able
ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
- he is old and still he is able
- hơn nữa
- still greater achievements
những thành tựu to lớn hơn nữa
- still greater achievements
+ danh từ
- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
- in the still of night
trong sự yên tĩnh của ban đêm
- in the still of night
- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)
- (thông tục) bức tranh tĩnh vật
+ ngoại động từ
- làm cho yên lặng, làm cho bất động
- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
- to still someone's fear
làm cho ai bớt sợ
- to still someone's fear
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
- the wind stills
gió lặng
- the wind stills
+ danh từ
- máy cất; máy cất rượu
+ ngoại động từ
- chưng cất; cất (rượu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noneffervescent placid quiet tranquil smooth unruffled silent soundless inactive motionless static stock-still even yet however nevertheless withal all the same even so nonetheless notwithstanding distillery hush stillness allay relieve ease quieten silen - Từ trái nghĩa:
sparkling effervescent moving no longer no more louden agitate rouse turn on charge commove excite charge up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "still"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "still":
sadly sectile settle sidle stale stall steal steel steely stelae more... - Những từ có chứa "still":
bastille coffey still destructive distillation distill distillate distillation distillatory distilled water distiller distillery more...
Lượt xem: 834