--

withheld

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withheld

Phát âm : /wi 'hould/

+ ngoại động từ withheld

  • từ chối không làm; từ chối không cho
    • to withhold a document
      từ chối không cho một tài liệu
    • to withhold one's help from someone
      từ chối không giúp đỡ ai
    • to withhold one's hand
      không chịu ra tay (làm việc gì)
  • giấu
    • to withhold the truth from a friend
      giấu sự thật với người bạn
  • ngăn cn, giữ lại
    • to withhold someone from drinking
      ngăn ai không cho uống rượu
  • (pháp lý) chiếm giữ
    • to withhold property
      chiếm giữ tài sn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withheld"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "withheld"
    withheld withhold
Lượt xem: 495