withhold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withhold
Phát âm : /wi 'hould/
+ ngoại động từ withheld
- từ chối không làm; từ chối không cho
- to withhold a document
từ chối không cho một tài liệu
- to withhold one's help from someone
từ chối không giúp đỡ ai
- to withhold one's hand
không chịu ra tay (làm việc gì)
- to withhold a document
- giấu
- to withhold the truth from a friend
giấu sự thật với người bạn
- to withhold the truth from a friend
- ngăn cn, giữ lại
- to withhold someone from drinking
ngăn ai không cho uống rượu
- to withhold someone from drinking
- (pháp lý) chiếm giữ
- to withhold property
chiếm giữ tài sn
- to withhold property
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withhold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "withhold":
withheld withhold - Những từ có chứa "withhold":
withhold withholding
Lượt xem: 417