--

wolf-cub

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolf-cub

Phát âm : /'wulfkʌb/

+ danh từ

  • chó sói con
  • sói con (hướng đạo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolf-cub"
  • Những từ có chứa "wolf-cub" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sài lang chó sói sói
Lượt xem: 123