--

wolfish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolfish

Phát âm : /'wulfiʃ/

+ tính từ

  • (thuộc) chói sói; như chó sói
  • tham tàn, hung ác
    • a wolfish cruelty
      tính hung ác như chó sói
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
    • to feel wolfish
      rất đói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolfish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wolfish"
    wolfish wolves
Lượt xem: 363