wolfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolfish
Phát âm : /'wulfiʃ/
+ tính từ
- (thuộc) chói sói; như chó sói
- tham tàn, hung ác
- a wolfish cruelty
tính hung ác như chó sói
- a wolfish cruelty
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
- to feel wolfish
rất đói
- to feel wolfish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolfish"
Lượt xem: 404